Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00754 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00753 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/13558 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13560 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13559 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09230 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13557 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13556 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 NHU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09231 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.