Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00210 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00264 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 05/03/2025 | VL-M2/00265 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B | VL-D5/00469 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00141 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00152 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00153 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10363 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10364 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.4 TRE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10365 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.