Business Reports in English / Jeremy Comfort, Rod Revell, Chris Stott
Material type: TextLanguage: English Publication details: TP .Hồ Chí Minh : TP .Hồ Chí Minh, 2002Description: 137 pSubject(s): DDC classification:- 428 COM 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00533 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00534 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00372 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03144 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 COM 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03145 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.