Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00113 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00792 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 418.3 HOI 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00113 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.