Experience technology : manufacturing, construction / Henry R. Harms, Dennis K. Kroon, Marlene Weigel
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 0028387392
- 601 HAR 1997 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 601 HAR 1997 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000946 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 601 HAR 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D1/00914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 601 HAR 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M1/00793 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 601 HAR 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 601 HAR 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03796 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.