Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt = English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms / Nguyễn Minh, Ngọc Châu
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 423 NG-M 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tra cứu | 423 NG-M 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 17/01/2025 | V-T2/01434 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 NG-M 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01052 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 NG-M 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00578 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 NG-M 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01200 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.