Basic English usage / Michael Swan.
Material type:
- 0194311872 (pbk.)
- 428 SWA 1984 14
- PE1460 .S93 1985 PE1464
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 428 SWA 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04193 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 SWA 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | khá bẩn | 07/07/2025 | AV-D5/00544 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWA 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/12/2013 22:00 | AV-D4/01330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWA 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04290 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWA 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04291 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 428 SWA 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02475 |
Includes index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.