Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07932 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10899 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24943 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24944 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | V-D5/19947 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá, quăn góc | VV-D5/06563 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01479 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14085 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 BRU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15108 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.