Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 TUY 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01256 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.