Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21913 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21919 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21920 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21918 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21917 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21916 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21915 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21914 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07998 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07997 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07996 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/06638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | VV-D5/06639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá | VV-D5/06637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00092 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00091 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14099 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14100 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13267 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922434 LY-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13268 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.