Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21937 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21938 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14109 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.