Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam
Material type:
- 337.597 CAC 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00387 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00195 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00660 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13270 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 337.597 CAC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01366 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.