Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/10/2017 22:00 | VV-D2/08029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21971 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21972 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/06690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00115 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14128 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14129 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13293 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 CAC(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15379 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.