Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08891 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22005 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22006 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | VV-D5/17394 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00142 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14342 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 LY 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14343 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.