Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08170 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 25/10/2024 | VV-D2/08171 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22091 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b bẩn | VV-D5/17568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình | VV-D5/17569 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00197 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14173 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14174 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00198 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.