Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08353 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08601 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22553 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22554 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá. bìa cứng | VV-D5/16795 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16990 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13703 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13704 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14118 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14119 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.