Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01715 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06987 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06988 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06989 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16888 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16889 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 671 NG-T(2) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13906 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.