Có một nước Mĩ khác : sự nghèo khó ở Hoa Kì / Michael Harrington
Material type:
- 338.973 HAR 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08541 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09219 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/11/2024 | VV-M2/22496 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22497 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23241 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16903 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/18125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00349 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002246 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13931 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18778 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.973 HAR 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002247 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.