Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/01995 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13887 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.9 THI 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14003 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.