Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.5 TRI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08587 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.5 TRI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá BC | VV-D5/16976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.5 TRI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00371 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.5 TRI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14096 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.