Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08609 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08610 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22569 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | VV-D5/16998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00380 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14224 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-T) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14140 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.