Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08622 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08623 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08716 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22585 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22586 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22707 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22708 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17010 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17011 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/17201 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.