Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08633 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22597 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22598 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/17032 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b | VV-D5/17033 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00389 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-D0/14183 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 340.09597 TR-T(1) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14184 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.