Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08933 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14194 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14366 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.