Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08661 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17096 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00400 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 NG-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14235 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.