Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08695 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22680 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/17166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00422 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14309 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14310 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/21244 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34414 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34415 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34416 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34417 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34418 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34419 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34420 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34421 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34422 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34423 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34424 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34425 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34426 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34427 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34428 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34429 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34430 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34432 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34433 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34434 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34435 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34436 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34437 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34438 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34439 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34440 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34441 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34442 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34443 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34444 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34445 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 31/08/2023 22:00 | V-G0/34446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34447 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34448 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34449 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 30/06/2017 22:00 | V-G0/34450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34451 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34452 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34453 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34454 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34455 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34456 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34457 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34458 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34459 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34460 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/01/2018 22:00 | V-G0/34461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34462 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34463 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34464 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34465 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34466 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34467 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34468 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34469 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34470 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34471 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34472 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34473 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34474 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34475 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34476 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34477 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34478 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34479 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34480 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34481 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34482 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34483 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/04/2014 22:00 | V-G0/34484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34485 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34486 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34487 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34488 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34490 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34491 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34492 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34493 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34494 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34495 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34496 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34497 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 15/06/2015 22:00 | V-G0/34498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34499 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34500 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34501 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34502 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34503 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34504 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34505 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34506 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34507 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34508 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34509 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34510 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34511 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34512 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34513 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.