Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08870 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08871 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22914 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22915 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá BC | VV-D5/17365 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00499 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14335 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002295 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14356 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14357 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 CHU 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14358 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.