Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08748 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22759 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22760 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17232 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | VV-D5/17233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14405 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14406 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.09 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14407 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.