Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08756 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22769 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22770 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22771 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | VV-D5/17239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00438 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14279 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14280 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 940.1 VA-S 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14424 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.