Rừng hoang: tiểu thuyết / A Lai ; Ngd. : Sơn Lê
Material type:
- 895.13 ALA 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08759 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22778 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22779 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22780 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/17242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14285 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14286 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 ALA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14427 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.