Truyền thuyết dòng sông / Khâu Hoa Đông ; Ngd. : Lê Thanh Dũng
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.13 KHA 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22796 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22798 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14296 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 KHA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 15/09/2013 22:00 | V-D0/14439 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.