Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040003956 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 22/11/2024 | 05040002314 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 22/11/2024 | 05040002315 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17319 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.09597 WTO 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14484 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.