Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00489 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00490 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00676 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00691 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18884 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 930.1 HOA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01504 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.