Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01849 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01850 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07195 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07196 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07197 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17369 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Trung bình | VV-D5/17370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00500 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14598 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.9 PH-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14599 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.