Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/15725 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/15721 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15415 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15390 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15414 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15413 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15412 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15411 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G4/15410 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15409 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15408 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15407 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/04/2014 22:00 | V-G4/15406 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15405 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15404 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/05/2020 22:00 | V-G4/15402 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15399 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15398 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15397 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15396 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/04/2014 22:00 | V-G4/15395 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/02/2018 22:00 | V-G4/15393 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15431 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15430 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15416 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15425 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15423 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15422 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15421 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/04/2014 22:00 | V-G4/15420 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15419 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15418 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15417 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15364 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 27/01/2018 22:00 | V-G4/15363 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15388 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15386 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G4/15385 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15384 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15383 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15382 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15381 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15380 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/06/2014 22:00 | V-G4/15379 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15378 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15376 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15375 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15367 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.