中共人物論 / 阮銘
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 187977108X
- 324.251092 NGU 1994 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01502 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01643 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01644 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01646 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.251092 NGU 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01647 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.