霸菱破產與金融衍生產品 / 張光平
Material type: TextLanguage: Chinese Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1996Description: 155 trISBN:- 1879771152
- 332 TRU 1996 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00417 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | H-D4/00418 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01532 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332 TRU 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | HV-M4/01547 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.