Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00475 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00486 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00487 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00488 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00489 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02055 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14875 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(6) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14876 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.