Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00477 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00494 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00554 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14879 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.25) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14880 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.