Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00480 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00506 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00507 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00508 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00509 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002337 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02064 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới, BC | VL-D5/02065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00557 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14885 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.28) 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14886 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.