Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23069 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23070 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00565 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14403 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 340 NG-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15072 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.