Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09064 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23079 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23080 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/17857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00567 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15086 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17329 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.9 TOA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17330 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.