GIS đại cương : phần thực hành / Cb. : Trần Vĩnh Phước
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2003Description: 199 trSubject(s): DDC classification:- 910.285 GIS 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 910.285 GIS 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 910.285 GIS 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 910.285 GIS 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 910.285 GIS 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17875 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.