Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23122 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17933 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.411 GIA 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15138 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.