Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/02/2025 | VV-D1/03051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/02/2025 | VV-D1/03052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07373 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/17988 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004.65 KH-A 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20586 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.