Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01309 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01310 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01403 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03222 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03223 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18790 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/18791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02095 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 GLI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/02096 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.