Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János ; Ngd. : Nguyễn Quang A
Material type:
- 338.9439 JAN 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23184 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23183 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23182 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09166 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09165 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | VV-D5/18070 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32901 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32900 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32902 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32903 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32904 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32905 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32906 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32907 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32908 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32909 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32910 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32911 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32891 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17135 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17136 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17137 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17138 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32887 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32888 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32889 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32890 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17134 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32892 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32893 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32894 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32895 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32896 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32897 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32898 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.9439 JAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32899 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.