Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040002050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040002051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 HUO 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040002052 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.