Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32821 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32813 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32814 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32815 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32816 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32817 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32818 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32819 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32820 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32812 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32822 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/06/2019 22:00 | V-G0/32823 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/02/2019 22:00 | V-G0/32826 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32803 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18563 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32796 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32797 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32798 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32799 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 08/08/2015 22:00 | V-G0/32800 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32801 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18562 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32804 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32805 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32806 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32807 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 23/01/2020 22:00 | V-G0/32808 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32809 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32810 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 337 KRU(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32811 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.