Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt = Dictionary of American-Vietnamese slang and colloquial expressions / Bùi Phụng
Material type:
- 423 BU-P 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 423 BU-P 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01734 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 BU-P 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01273 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 BU-P 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00731 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 BU-P 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/02006 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.